CẤU TRÚC BÀI THI CAMBRIDGE A1 MOVERS VÀ TÀI LIỆU ÔN THI A1 MOVERS HIỆU QUẢ

A1 Movers Cambridge là cấp độ thứ hai trong chương trình tiếng Anh thiếu nhi Cambridge (Cambridge English: Young Learners – YLE) 3 cấp độ của Hội đồng Khảo thí tiếng Anh thuộc trường Đại học Cambridge. Bài thi A1 Movers được thiết kế cho các bạn từ 8 đến 10 tuổi.

 

1. GIỚI THIỆU VỀ BÀI THI A1 MOVERS CAMBRIDGE

Pre A1 Starters, A1 Movers và A2 Flyers là 3 cấp độ trong chương trình tiếng Anh thiếu nhi Cambridge English: Young Learners (YLE) cho trẻ 6-11 tuổi. A1 Movers là bài thi cấp độ 2 trong chương trình tiếng Anh này.

 

Bài thi A1 Movers mang đến cho các bạn cơ hội làm quen với tiếng Anh trong các tình huống thường ngày. Với các chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, A1 Movers giúp học viên hình thành kĩ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Điểm tối đa của bài thi là 15 khiên (logo của Cambridge). Chứng chỉ A1 Movers Cambridge có giá trị không thời hạn.

2. CÁC PHẦN THI CHÍNH TRONG BÀI THI A1 MOVERS CAMBRIDGE

Bài thi A1 Movers bao gồm 3 bài thi riêng biệt: Listening (nghe), Reading & Writing (đọc và viết), Speaking (nói). Tổng thời gian thi khoảng 1 giờ. Cụ thể như sau:

2.1 BÀI THI LISTENING (NGHE)

Thời gian: 25 phút Số câu hỏi: 5 phần/25 câu hỏi Điểm tối đa: 5 khiên

Part 1

 

Yêu cầu: Thí sinh nhìn vào bức tranh mô tả một số người đang thực hiện các hoạt động khác nhau. Tên các nhân vật đã cho sẵn. Các thí sinh nghe một cuộc đối thoại giữa một người lớn và một bạn nhỏ rồi vẽ các đường nối tên đến đúng người trong hình. Tips khi làm bài: Đề bài cho thừa một tên nhân vật. Thí sinh cần luyện tập để phân biệt tên trong danh sách từ vựng là nam hay nữ. Thí sinh chú ý lắng nghe tất cả thông tin trong đoạn đối thoại về một người cụ thể để chọn đúng người được nhắc đến. Nội dung ôn luyện: Khả năng nghe tên và mô tả

Part 2

 

Yêu cầu: Thí sinh nghe một đoạn đối thoại giữa một người lớn và một bạn nhỏ, sau đó điền vào chỗ trống thông tin còn thiếu (viết số hoặc chữ). Tips khi làm bài: Thí sinh cần đặc biệt chú ý đến chính tả khi viết câu trả lời. Các từ cần điền nằm trong danh sách từ vựng Pre A1 Starters và A1 Movers. Trong bài có một câu hỏi yêu cầu viết từ được đánh vần, các thí sinh cần luyện tập kĩ năng này. Trong bài thường có một câu hỏi yêu cầu điền số, vì vậy các bé cần ôn luyện cách đọc số đếm từ 0-100. Nội dung ôn luyện: Nghe tên, cách đánh vần và các thông tin khác

Part 3

 

Yêu cầu: Phần thi bao gồm 2 trang tranh. Một trang có các bức tranh A, B, C, D, E, F, G, và H. Trang kia có tên người/vật/địa điểm và các ô trống. Thí sinh nghe một đoạn hội thoại giữa 2 người. Sau đó viết chữ cái của bức tranh (A, B, C, D, E, F, G, hoặc H) vào ô trống bên cạnh người/vật/địa điểm tương ứng. Đã có 01 ví dụ mẫu. Tips khi làm bài: Thí sinh cần đọc câu hỏi giới thiệu trước khi băng nghe chạy để biết nội dung và nhân vật của đoạn đối thoại. Hình ảnh trên cả hai trang xuất hiện theo thứ tự ngẫu nhiên. Trong bài sẽ thừa hai tranh có gắn các chữ cái. Nội dung ôn luyện: Nghe từ, tên và thông tin chi tiết

Part 4

 

Yêu cầu: Thí sinh nghe 5 đoạn hội thoại riêng biệt. Mỗi đoạn có 1 câu hỏi có dạng trắc nghiệm 3 lựa chọn là 3 bức tranh.Thí sinh nghe và đánh dấu vào bức tranh đúng. Tips khi làm bài: Các thí sinh phải lắng nghe toàn bộ đối thoại, trước khi quyết định câu trả lời vì các hình ảnh đều được nhắc đến trong bài nghe. Thường có khá nhiều từ vựng được đề cập trong phần này của bài thi. Do đó, thí sinh phải làm quen với tất cả các từ trong danh sách từ vựng Pre A1 Staters và A1 Movers, để chắc chắn đạt được điểm tuyệt đối. Nội dung ôn luyện: Nghe thông tin cụ thể thuộc nhiều dạng khác nhau

Part 5

 

Yêu cầu: Thí sinh sẽ xem một bức tranh không màu. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe đoạn hội thoại, trong đó một người lớn hướng dẫn một bạn nhỏ tô màu các chi tiết trong tranh và viết 1 từ đơn giản. Thí sinh nghe hội thoại và làm theo hướng dẫn. Tips khi làm bài: Thí sinh cần biết chính xác những gì mình phải làm. Trong phần này các em sẽ phải tô màu các đồ vật khác nhau và viết một từ vào một chỗ trống nhất định. Bài thi không yêu cầu một bức tranh đẹp, chỉ cần các em hiểu các hướng dẫn và tô màu/viết chính xác là được. Từ cần viết không phải là một từ khó và thường có ý nghĩa phù hợp với bức tranh. Thí sinh nên luyện kỹ năng nghe các cụm từ, giới từ mô tả chính xác vị trí của đồ vật, người được mô tả (ví dụ: the bag behind the chair; the towel under the desk). Nội dung ôn luyện: nghe từ, màu sắc và thông tin cụ thể

2.1 BÀI THI READING & WRITING (ĐỌC & VIẾT)

Thời gian: 30 phút Số câu hỏi: 6 phần/ 35 câu hỏi Điểm tối đa: 5 khiên

Part 1

 

Yêu cầu: Tìm định nghĩa của bức tranh tương ứng. Phần 1 có 8 tranh, mỗi tranh đi kèm với từ mà nó minh hoạ viết ở bên dưới. Nhiệm vụ của thí sinh là viết từ của mỗi bức tranh bên cạnh phần định nghĩa của nó. Có 1 ví dụ cho sẵn. Tips khi làm bài: Thí sinh luyện đọc và viết các định nghĩa của các từ trong danh sách từ vựng Pre A1 Starters và A1 Movers. Thí sinh nên thực hành viết chính xác từ cần điền. Sau khi viết, các em cần kiểm tra xem từ mình viết đã chính xác chưa. Nội dung ôn luyện: nối từ với định nghĩa tương ứng

Part 2

 

Yêu cầu: Thí sinh đọc 1 đoạn hội thoại ngắn giữa 2 người và lựa chọn phần đáp lại của người nghe bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C. Tips khi làm bài: Thí sinh nên đọc tất cả các đáp án trước khi chọn đáp án đúng nhất và thích hợp nhất. Đoạn hội thoại không chỉ bao gồm các câu hỏi và các câu trả lời mà còn có các câu khẳng định hoặc lời đáp lại phù hợp. Thực hành với các câu trả lời “Yes” hoặc “No” Các em cũng nên luyện tập nhiều với các câu hỏi trắc nghiệm để làm quen với các từ, cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng Nội dung ôn luyện: chọn lời đáp lại chính xác

Part 3

 

Yêu cầu: Thí sinh đọc văn bản có một số chỗ trống và xem tranh có từ miêu tả nội dung bức tranh. Thí sinh cần chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Cuối cùng là câu hỏi trắc nghiệm 3 đáp án chọn tiêu đề của văn bản. Tips khi làm bài: Thí sinh cần đọc toàn bộ văn bản để nắm được nội dung chính. Để chọn được từ chính xác, các em cần đọc kĩ các câu xung quanh chỗ trống. Các em cũng có thể luyện tập bằng cách đoán từ nào có thể điền vào chỗ trống mà không cần xem các từ đã cho. Các em cũng nên luyện tập các bài chọn dạng từ phù hợp (danh từ số nhiều/ số ít, tính từ, động từ) để chọn được đáp án chính xác nhất điền vào chỗ trống. Nội dung ôn luyện: Đọc hiểu thông tin cụ thể và ý chính của văn bản. Chép từ chính xác

Part 4

 

Yêu cầu: Thí sinh đọc văn bản có một số chỗ trống. Mỗi chỗ trống có 3 phương án lựa chọn. Thí sinh chọn đáp án đúng và chép từ điền vào chỗ trống. Tips khi làm bài: Cũng như trong Part 3, thí sinh nên luyện tập lựa chọn từ loại của từ (danh từ, tính từ, động từ) để điền vào câu, văn bản cho trước. Các em cũng cần đọc các câu xung quanh chỗ trống để chọn được từ chính xác. Nội dung ôn luyện: Đọc hiểu văn bản thông tin thực tế và kiến thức về ngữ pháp, từ vựng của thí sinh. Chép từ chính xác.

Part 5

 

Yêu cầu: Thí sinh đọc 1 câu chuyện bao gồm 3 phần. Mỗi phần có 1 tranh minh hoạ. Thí sinh hoàn thành câu với 1-3 từ thích hợp. Tips khi làm bài: Một cách luyện tập hữu ích cho các bạn nhỏ là dự đoán dàn ý của câu chuyện từ ba hình ảnh và tiêu đề. Các câu trả lời luôn luôn được tìm thấy trong văn bản, chứ không nằm trong tranh minh họa. Thí sinh luyện tập cách khái quát ý chính của văn bản cho trước Các em cũng cần ôn luyện các từ đồng nghĩa, đại từ… Thí sinh không phải nghĩ ra từ/cấu trúc mới. Các em cần tìm đúng từ/cụm từ cần điền và đảm bảo câu được hoàn thành đúng ngữ pháp. Nội dung ôn luyện: đọc hiểu câu chuyện và hoàn thành câu

Part 6

 

Yêu cầu: Thí sinh nhìn vào bức tranh, sau đó hoàn thành câu và trả lời câu hỏi (dạng đầy đủ) về nội dung bức tranh. Tips khi làm bài: Trong câu hỏi 1 và 2, thí sinh được yêu cầu hoàn thành các câu bằng cách viết một từ hoặc cụm từ ngắn. Trong các câu hỏi 3, 4, 5 và 6, các em được yêu cầu viết dài hơn. Thí sinh nên cố gắng viết cẩn thận và rõ ràng nhất có thể. Thí sinh nên viết các câu khác nhau cho câu hỏi 5 và 6. Thí sinh nên kiểm tra câu trả lời của mình một cách cẩn thận. Nếu muốn chỉnh sửa nên sửa rõ ràng. Nội dung ôn luyện:hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết câu về bức tranh cho trước.

2.3 BÀI THI SPEAKING (NÓI)

Thời gian: 5-7 phút Số câu hỏi: 4 phần Điểm tối đa: 5 khiên

Part 1

Yêu cầu: Tìm sự khác biệt giữa hai hình ảnh (đối tượng, màu sắc, số, vị trí, hành động, v.v.) Giám khảo chào thí sinh và hỏi tên, tuổi thí sinh. Giám khảo mô tả yêu cầu phần thi và cho thí sinh xem 2 bức tranh giống nhau, chỉ có 1 vài điểm khác biệt. Giám khảo đề nghị thí sinh tìm ra và mô tả 4 điểm khác biệt. Nội dung ôn luyện: mô tả điểm khác biệt giữa các bức tranh, các nói về màu sắc, kích thước, số, vị trí, vẻ về ngoài và hành động của người trong tranh.

Part 2

Yêu cầu: Kể 1 câu chuyện dựa vào những bức tranh được cho trước. Giám khảo cho thí sinh xem loạt 4 tranh mà khi sắp xếp đúng thứ tự, chúng kể lại một câu chuyện. Giám khảo mô tả cho thí sinh bức tranh đầu tiên, sau đó đề nghị thí sinh mô tả 3 tranh còn lại. Tiêu đề truyện và tên nhân vật chính được thể hiện trong truyện. Nội dung ôn luyện: Hiểu cách mở đầu câu chuyện và phát triển nội dung câu chuyện, mô tả các bức ranh.

Part 3

Yêu cầu: Tìm 1 tranh khác biệt và lý giải tại sao. Giám khảo cho thí sinh xem 4 set tranh, mỗi set gồm 4 tranh. Trong một set có 3 tranh cùng loại và một tranh “odd one out.” Thí sinh phải xác định xem tranh “odd one out” là tranh nào và giải thích lý do tại sao. Nội dung ôn luyện: tìm ra tranh khác biệt với các tranh còn lại và giải thích

Part 4

Yêu cầu: Trả lời các câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích. Nội dung ôn luyện: hiểu và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân

3. A1 MOVERS CÓ THANG ĐIỂM NHƯ THẾ NÀO?

 

Tất cả thí sinh tham gia đều nhận được chứng chỉ mà không có đánh giá đạt hay không đạt. Trên chứng chỉ sẽ có biểu thi số khiên mà học sinh đó nhận được. Khiên được lấy biểu tượng từ các hiệp sĩ hoàng gia và sau này trở thành logo của Cambridge, giống như huy hiệu của sự chiến thắng. Số lượng khiên tối đa cho mỗi kĩ năng Nghe, Nói, Đọc & Viết là 5 khiên. Ở cấp độ kĩ năng: Nếu chỉ đạt 1 khiên có nghĩa là các bé cần phải trau dồi kĩ năng đó hơn nữa. Đạt tối đa 5 khiên đồng nghĩa với việc bé hoàn thành phần thi đó rất tốt và trả lời chính xác hầu hết các câu hỏi.

Ở cấp độ bài thi tổng hợp: Con đạt 15 khiên được đánh giá là xuất sắc và đủ năng lực để tiếp tục Level tiếp theo Con đạt từ 10 đến 14 được đánh giá là giỏi và đủ khả năng tiếp tục level tiếp theo Đạt từ 7 đến 9 khiên tức là các kỹ năng của con khá ổn và cần trau dồi thêm. Nếu chỉ đạt dưới 6 khiên, con cần chăm chỉ luyện tập và trau dồi thêm các kỹ năng.

4. CÁC TÀI LIỆU LUYỆN THI A1 MOVERS

Dưới đây là bộ bài liệu ôn thi A1 Movers được gợi ý bởi Cambridge:

4.1 FUN FOR MOVERS

Phiên bản thứ 4 mới nhất với hình ảnh minh họa tươi sáng và đầy màu sắc giúp trẻ hứng thú hơn mỗi khi học.

4.2 STORY FUN 3, 4

Đây là bộ sách thú vị và hấp dẫn để luyện tập cho các bạn nhỏ. Mỗi quyển sách gồm 8 câu chuyện với hình ảnh minh họa đầy đủ cùng với các hoạt động vui nhộn.

4.3 A1 MOVERS 3 – PRACTICE TESTS

Tập hợp 3 đề thi thật với hình ảnh minh họa hấp dẫn và đầy màu sắc.

Trên đây là những thông tin cần thiết giúp các thí sinh có thể tự tin chinh phục kỳ thi CAMBRIDGE A1 MOVERS. Chúc các bạn thí sinh sẽ đạt được những thành tích thật xuất sắc nhé! Nguồn: https://www.flyer.vn/

0236.3626.626