Chính vì vậy, bạn có thể tự tin đọc J trong hầu hết mọi trường hợp. Cụ thể như sau:
Chữ J thường được phát âm là /dʒ/ khi nó đứng đầu một từ
1. jade /dʒeɪd/ (n) ngọc bích
2. jail /dʒeɪl/ (n) nhà tù
3. jam /dʒæm/ (n) mứt
4. janitor /ˈdʒænɪtər/ (n) nhân viên dọn vệ sinh
5. jar /dʒɑːr/ (n) cái lọ
6. jaw /dʒɔː/ (n) quai hàm
7. jealous /ˈdʒeləs/ (adj) ghen tị
8. jeep /dʒiːp/ (n) xe jip
9. jelly /ˈdʒeli/ (n) thạch
10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
11. joke /dʒəʊk/ (n) chuyện đùa
12. journal /ˈdʒɜːrnəl/ (n) báo hàng ngày
13. jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ (adj) vui sướng, mừng rỡ
14. judge /dʒʌdʒ/ (n) thẩm phán
15. judicial /dʒuːˈdɪʃəl/ (adj) thuộc tòa án
16. judicious /dʒuːˈdɪʃəs/ (adj) sáng suốt
17. juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) mọng nước
18. July /dʒʊˈlaɪ/ (n) tháng 7
19. jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
Trong một vài từ có nguồn gốc nước ngoài, chữ J được phát âm là /j/ hoặc /ʒ /
1. jabot /žæ"bə|/ ( nguồn gốc tiếng Pháp) (n) ren (ở viền áo)
2. hallelujah /ˌhælɪˈluːjə/ (n) bài hát ca ngợi Chúa