100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH HAY, THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Thành ngữ Tiếng Anh hay còn được gọi là Idioms là những cụm từ hoặc những câu được người bản địa sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. Việc hiểu biết về các thành ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và sinh động hơn.Cùng iYes tìm hiểu 100+ thành ngữ tiếng Anh được thông dụng trong giao tiếp nhé!
1. Các câu thành ngữ Tiếng Anh ngắn sử dụng động từ thông dụng
Các câu thành ngữ Tiếng Anh sử dụng động từ rất đa dạng. Bạn có thể áp dụng thành ngữ tiếng Anh ngắn để diễn tả hành động. Dưới đây là các thành ngữ trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết.
1.1. Twist someone’s arm
“Twist someone’s arm” là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì. Nếu một người dùng cụm “twisted your arm” thì có nghĩa là người đó đang cố thuyết phục bạn làm điều mà có lẽ bạn không muốn làm.
Ví dụ: “They had to twist his arm, but they got him to join the project”.
1.2. Up in the air
Thành ngữ “(to be) up in the air” dùng để chỉ một điều chưa kết thúc, chưa được trả lời, giải quyết. Câu thành ngữ tiếng Anh này liên quan đến một kế hoạch hoặc một quyết định không chắc chắn.
Ví dụ: “I think I can do it quickly, but the exact schedule is still up in the air.”
1.3. Lose touch
Thành ngữ tiếng Anh “(to) lose touch” có nghĩa là không còn quen với ai hoặc quên một kỹ năng, tài lẻ nào đó. Bên cạnh đó, thành ngữ tiếng Anh ngắn này còn dùng để thể hiện việc mất liên lạc với người khác.
Ví dụ:
- “Suddenly, friends found me again that I had lost touch with years ago”
- “It looks like you’ve lost your touch with the girls in class”
1.4. Sit tight
Cụm từ “(to) sit tight” có thể hiểu là là kiên nhẫn chờ đợi hoặc giữ im lặng. Nếu ai đó nói với bạn “sit tight” thì họ muốn bạn đợi và đừng làm gì cho đến khi họ yêu cầu.
Ví dụ: “I’ll be back in a few minutes, so sit tight while I go find her”
1.5. Face the music
Idiom “(to) face the music” có nghĩa là đối mặt hoặc chấp nhận hậu quả.
Ví dụ: “He failed the exam as he was so lazy. So he’s going to have to face the music”
1.6. On the ball
“(To be) on the ball” là cụm từ được dùng để ám chỉ tính cách năng động, linh hoạt. Nếu bạn “on the ball” thì nghĩa là bạn nắm rõ tình hình và có thể phản ứng nhanh chóng với tình huống đó.
Ví dụ: “If I had been more on the ball I would have asked when he called me”
1.7. Under the weather
Tục ngữ Tiếng Anh “(to be) under the weather” dùng để miêu tả tình trạng hơi ốm hoặc u sầu, không vui. Vì vậy, người nói dùng cụm từ này để ám chỉ bản thân không được khỏe.
Ví dụ: “I’m sorry, I feel a bit under the weather, I think I cannot join the party tonight.”
1.8. To live it up
“Live it up” đơn giản là sống sôi nổi, sống hết mình, tận hưởng cuộc sống hiện tại.
Ví dụ: “They have lived it up and spent their way all throughout the eighties, never saving a dime.”
1.9. It’s raining cats and dogs
“It’s raining cats and dogs” không phải là thành ngữ liên quan đến chó, mèo. Nghĩa của cụm từ này là mô tả một cơn mưa lớn.
Ví dụ: “There’s no way they’ll be playing at the park, it’s raining cats and dogs out there!”
1.10. To smell a rat
Câu thành ngữ trong Tiếng Anh “to smell a rat” hiểu theo nghĩa đen là ngửi thấy một con chuột. Theo nghĩa bóng, cụm từ này nhằm chỉ sự nghi ngờ có một điều gì không ổn hay một sự giả dối.
Ví dụ: “He’s been working late with her every night this week – I smell a rat!”
1.11. Hit the Books
Theo nghĩa đen, thành ngữ tiếng Anh “hit the books” có nghĩa là đánh vật lý hoặc đấm vào quyển sách. Tuy nhiên, cụm từ này theo nghĩa bóng dùng để chỉ người có nhiều việc cần làm, cần phải học.
Ví dụ: “Sorry but I can’t watch the game with you tonight, I have to hit the books. I have a huge exam next week!”
1.12. Hit the sack
Tương tự như thành ngữ trên, cụm từ “hit the sack” có nghĩa là đánh vật lý hoặc đập vào bao tải. Nhưng thực chất, nghĩa của thành ngữ này là “đi ngủ”. Bạn sẽ dùng cụm từ này để thể hiện bản thân mệt mỏi và sẽ đi ngủ.
Ví dụ: “It’s time for me to hit the sack, I’m so tired.”
1.13. To hit the nail on the head
Câu thành ngữ tiếng Anh này được dùng để mô tả chính xác điều gì đã gây nên tình huống hoặc làm xuất hiện vấn đề.
Ví dụ: “He hit the nail on the head when he said this company needs more HR support.”
1.14. Stab someone in the back
Cụm từ này được hiểu theo nghĩa đen là “đâm sau lưng”. Trên thực tế, thành ngữ “stab someone in the back” có nghĩa là làm tổn thương người thân thiết khi phản bội họ.
Ví dụ: “Did you hear that Sarah stabbed Kate in the back last week?”
1.15. Go cold turkey
Thành ngữ tiếng Anh này có nghĩa là đột nhiên từ bỏ hoặc chấm dứt những hành vi gây nghiện nguy hiểm
Ví dụ:
“Shall I get your mom a glass of wine?”
“No, she’s stopped drinking.”
“Really, why?”
“I don’t know. A few months ago, she just announced one day she’s quitting drinking.”
“She just quit cold turkey?”
“Yes, just like that!”
1.16. Pitch in
Cụm từ “pitch in” hiểu theo nghĩa đơn giản là kêu gọi mọi người cùng nhau tham gia một cái gì đó.
Ví dụ:
“What are you going to buy Sally for her birthday?”
“I don’t know. I don’t have much money.”
“Maybe we can all pitch in and buy her something great.”
1.17. Blow off steam
“Blow off steam” là câu thành ngữ tiếng Anh mô tả cách bạn làm một điều gì để xả hơi, giảm áp lực.
Ví dụ:
“Why is Nick so angry and where did he go?”
“He had a fight with his brother, so he went for a run to blow off steam.”
1.18. Cut to the Chase
Thành ngữ “cut to the Chase” dùng để phàn nàn về một người nói quá lâu và hàm ý muốn người đó nên nói phần quan trọng.
Ví dụ: “Hi guys, as we don’t have much time here, so I’m going to cut to the chase. We’ve been having some major problems in the office lately.”
1.19. Break a leg
Thành ngữ tiếng Anh này là một lời “chúc may mắn” và thường được gửi đến người chuẩn bị lên biểu diễn trên sân khấu.
Ví dụ: “Break a leg Sam, I’m sure your performance will be great.”
2. Tục ngữ Tiếng Anh nhắc đến các bộ phận cơ thể
Bạn nên tìm hiểu về những câu tục ngữ có nhắc đến bộ phận cơ thể. Những idioms này rất phổ biến. Do đó, bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.
2.1. Keep your chin up
“Keep your chin up” là tục ngữ Tiếng Anh có ý nghĩa là ngẩng cao đầu. Cụm từ này dùng để thể hiện sự ủng hộ và động viên cho những người vừa gặp khó khăn, thất bại.
Ví dụ:
“Hey, Keiren, have you had any luck finding work yet?”
“No, nothing, it’s really depressing, there’s nothing out there!”
“Don’t worry, you’ll find something soon, keep your chin up buddy and don’t stress.”
2.2. Find your feet
“Find your feet” là câu thành ngữ Tiếng Anh ám chỉ việc bạn đang tự điều chỉnh bản thân thích nghi với cuộc sống mới.
Ví dụ:
“Lee, how’s your son doing in America?”
“He’s doing okay. He’s learned where the college is but is still finding his feet with everything else. I guess it’ll take time for him to get used to it all.”
2.3. Rule of thumb
Nghĩa đen của cụm từ này quy tắc ngón tay cái. Khi ai đó nói đến “rule of thumb” thì có nghĩa đây là quy tắc chung về những gì họ nói và mọi người cần phải tuân theo.
Ví dụ:
“As a rule of thumb you should always pay for your date’s dinner.”
“Why? There’s no rule stating that!”
“Yes, but it’s what all gentlemen do.”
3. Thành ngữ tiếng Anh đề cập đến tiền
Thành ngữ Tiếng Anh liên quan tới tiền thường rất thú vị. Dưới đây là một số câu thành ngữ trong Tiếng Anh đề cập đến tiền. Bạn có thể tham khảo.
3.1 Look like a million dollars/bucks
Đây là cụm từ dùng để chỉ sự khen ngợi. Nếu ai đó nói với bạn “look like a million dollars/bucks” thì họ đang dành một lời khen cho sự hấp dẫn và tuyệt vời của bạn.
Ví dụ: “Wow, Mary, you look like a million dollars/bucks this evening. I love your dress!”
3.2 To go from rags to riches
Đây là thành ngữ tiếng Anh chỉ quá trình phấn đấu từ nghèo khó cho đến khi giàu sang.
Ví dụ: “Actor Jim Carrey went from rags to riches. At one time, he was living in a van, but he continued to work hard and eventually became one of the highest-paid comedians in the world.”
3.3 Born with a silver spoon in one’s mouth
Cụm từ này dùng để nói về một người có xuất thân từ một gia đình giàu có và thành đạt.
Ví dụ: “John was born with a silver spoon in his mouth. His parents bought him everything he wanted and sent him to the best private schools.”
3.4 Pay an arm and a leg for something
Cụm từ này có nghĩa là “giá cắt cổ”. Khi bạn phải trả rất nhiều tiền cho một món đồ thì bạn có thể nói “it costs an arm and a leg”
Ví dụ:
“The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar.”
“Chocolate costs an arm and a leg now.”
3.5 To have sticky fingers
“To have sticky fingers” có nghĩa là trở thành một tên trộm.
Ví dụ: “The manager fired the cashier because he had sticky fingers. He stole more than $200 in a month.”
3.6 To give a run for one’s money
Idioms này dùng để chỉ người đã thực sự làm việc để giành chiến thắng
Ví dụ: “Joe really gave me a run for my money in the chess tournament. He almost beat me!”
3.7 To ante up
“To ante up” được hiểu là để trả tiền cho một ai đó.
Ví dụ: “You’d better ante up and give me that $10 I loaned you last week.”
3.8 Break even
Đây là cụm từ chỉ sự hòa vốn, không bị mất tiền.
Ví dụ: “The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest.”
3.9 Break the bank
“Break the bank” là một thứ vô cùng đắt tiền.
Ví dụ: “Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.”
3.10 To go Dutch
Thành ngữ tiếng Anh này dùng để chỉ việc chia tiền khi đi ăn.
Ví dụ: “We had a date last night and we went Dutch. I paid for my coffee and she paid for her salad.”
3.11 To be closefisted
“To be closefisted” là thành ngữ tiếng Anh chỉ một người không muốn tiêu tiền, keo kiệt, bủn xỉn.
Ví dụ: “I and he went on a date last night, but he’s really closefisted. He never treated me to a meal”
3.12 Shell out money/to fork over money
Nếu bạn phải bỏ rất nhiều tiền để trả cho một cái gì đó thì bạn có thể dùng thành ngữ “shell out money/to fork over money”.
Ví dụ:
“I wish I didn’t buy that new car now that I’m shelling out $1,000 a month in payments.”
“She had to fork over a lot of money for traffic fines last month.”
3.13 Midas touch
Thành ngữ tiếng Anh này dựa vào câu chuyện về vua Midas, người đã biến mọi thứ ông chạm vào thành vàng. Hiểu một cách đơn giản, cụm từ “midas touch” chỉ người có khả năng kiếm tiền dễ dàng.
Ví dụ: “Jane really has the Midas touch. Every business she starts becomes very successful.”
3.14 Living hand to mouth
“Living hand to mouth” chỉ tình trạng sống mà không có nhiều tiền, cuộc sống khó khăn, vất vả.
Ví dụ: “If someone lives hand to mouth or lives from hand to mouth, they have hardly enough food or money to live on.”
3.15 As genuine as a three-dollar bill
Đây là một thành ngữ Mỹ được dùng một cách mỉa mai cái gì đó là hàng giả.
Ví dụ: “That man tried to sell me a Lamborghini from 1953. He said it was the first Lamborghini model ever made but the company didn’t exist until 10 years later. His car was as genuine as a three-dollar bill.”
4. Những câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Bạn nên hiểu rõ những câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống. Những thành ngữ này sẽ giúp bạn có thêm động lực. Ngoài ra, bạn có thể dùng những cụm này để khuyên và động viên người khác.
4.1 Look on the bright side
Thành ngữ này có nghĩa là hãy nhìn vào mặt tích cực.
Ví dụ: "Don’t be so sad after failing the exam. Look on the bright side! At least you tried so hard."
4.2 Practice makes perfect
“Practice makes perfect” có nghĩa là có công mài sắt có ngày nên kim.
Ví dụ: "Don’t give up. Practice makes perfect."
4.3 No pain no cure
Thành ngữ “no pain no cure” được hiểu là thuốc đắng giã tật.
Ví dụ: "Don’t worry about him. No pain, no cure. He will learn a lot from this lesson."
4.4 Stuck between a rock and a hard place
Cụm “stuck between a rock and a hard place” dùng để chỉ tình huống tiến thoái lưỡng nan
Ví dụ: "Learning business is so boring but i can’t quit it. I’m stuck between a rock and a hard place."
4.5 Cost an arm and a leg
Khi bạn đánh giá một thứ gì là rất đắt đỏ thì bạn có thể dùng thành ngữ “cost an arm and a leg”
Ví dụ: "A diamond ring costs an arm and a leg."
4.6 Easier said than done
“Easier said than done” là thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là nói thì dễ làm thì khó
Ví dụ: "Being the best student in the class is easier said than done."
4.7 Driving one crazy
“Driving one crazy” là làm cho ai đó khó chịu.
Ví dụ: "Would you please turn down the music? It’s driving me crazy!"
4.8 Bite the hand that feeds you
Đây là cụm từ có ý nghĩa chỉ kẻ ăn cháo đá bát.
Ví dụ: "Never bite the hand that feeds you!"
4.9 Take it easy
Thành ngữ tiếng Anh “take it easy” là hãy thư giãn nào.
Ví dụ: "Don’t worry about the test. Take it easy."
4.10 Judge a book by its cover.
Trông mặt mà bắt hình dong là nghĩa của cụm “judge a book by its cover”
Ví dụ: "Don’t judge a book by its cover. He is very rich despite his appearance".
4.11 In a bad mood
Khi bạn cảm thấy không vui thì hãy dùng thành ngữ “in a bad mood” để diễn tả cảm xúc.
Ví dụ: "I just got bad grades. I’m in a bad mood."
4.12 Work like a dog
“Work like a dog” chính là làm việc vô cùng chăm chỉ.
Ví dụ: "I work like a dog for 14 hours a day."
4.13 When pigs fly
“When pigs fly” chính là cụm không bao giờ trong tiếng Anh đấy!
Ví dụ: "When do you think I’ll be rich? – When pigs fly! You are too lazy to work for money."
4.14 A drop in the ocean
“A drop in the ocean” có hàm ý là như muối bỏ bể.
Ví dụ: "Your work alone is like a drop in the ocean. You need to gather as many people as you can."
4.15 By all means
Bằng tất cả mọi giá là ý nghĩa của cụm “by all means”
Ví dụ: "I will pass the test by all means."
4.16 Save for a rainy day
“Save for a rainy day” có nghĩa là làm khi lành để dành khi đau. Thành ngữ tiếng Anh này khuyên con người sống tiết kiệm.
Ví dụ: "Don’t spend them all. Save some for a rainy day."
4.17 Make a mountain out of a molehill
“Make a mountain out of a molehill” là việc bé xé ra to.
Ví dụ: "Don’t make a mountain out of a molehill. Just relax and everything will be fine."
4.19 Silence is golden
Cụm từ này có ý nghĩa “im lặng là vàng”.
Ví dụ: "Sometimes you shouldn’t express your opinions. Silence is golden."
4.20 Every Jack must have his Jill
“Every Jack must have his Jill” là thành ngữ chỉ nồi nào úp vung nấy.
Ví dụ: "Jane is mean just like his brother. – Well every Jack must have his Jill."
5. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay
5.1 To fall in love/to fall for someone
“Falling in love with someone/ to fall for someone” là phải lòng một ai đó.
Ví dụ: "I think I’m falling in love with you."
5.2 A blind date
“A blind date” dùng để chỉ một cuộc gặp gỡ vô cùng lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt trước đây.
Ví dụ: "I get very nervous when I have to go on a blind date."
5.3 To be blinded by love/love is blind
“To be blinded by love/love is blind” là cụm từ ám thành ngữ ám chỉ về sự mù quáng trong tình yêu. Nói rõ hơn, con người đang yêu luôn nhìn thấy mọi thứ rất hoàn hảo.
Ví dụ: "He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful."
5.4 To be head over heels in love
Nếu bạn “are/ fall head over heels in love” với đối phương thì có nghĩa bạn đang yêu một cách toàn tâm toàn ý.
Ví dụ: "I fell head over heels in love with you the moment I saw you."
5.5 To be infatuated
“To be infatuated” là thành ngữ tiếng Anh chỉ cảm xúc mê đắm, cuồng dại trong một thời gian ngắn trong tình yêu.
Ví dụ: "Anna is infatuated with her neighbor, Mark."
5.6 Love at first sight
“Love at first sight” là nghĩa là yêu ngay từ lần đầu tiên gặp gỡ.
Ví dụ: "It was love at first sight, and we’ve been together for 12 years already."
“Love at first sight” cũng có thể được dùng để nói về động vật hoặc đồ vật.
Ví dụ: "When I saw the puppy, I knew it was love at first sight."
5.7 Those three little words
“Those three little words” là một cách diễn đạt khác của cụm “I love you” nghĩa là tôi yêu bạn.
Ví dụ: "He said those three little words last night. I’m so happy!"
5.8 To have the hots for someone
Nếu bạn “have the hots for someone” có nghĩa bạn cảm thấy đối phương rất hấp dẫn.
Ví dụ: "I have the hots for Marian."
5.9 Puppy love
“Puppy love” là thành ngữ tiếng Anh mô tả tình yêu của trẻ con.
Ví dụ: "What Timmy and Suzy have is just puppy love, but they look so cute together!"
5.10 Kiss and make up
“Kiss and make up” là thành ngữ chỉ sự làm hòa của các cặp đôi.
Ví dụ: "They just kissed and made up as if nothing happened."
Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng với những người bạn để diễn tả sự tha thứ:
Ví dụ: "I’m sorry. I don’t want to lose my best friend. Please, let’s kiss and make up."
5.11 A match made in heaven
“A match is made in heaven” có nghĩa là hai người yêu nhau vô cùng hòa hợp, thấu hiểu.
Ví dụ: "Jill and I are a match made in heaven. We couldn’t be happier!"
5.12 To be a love rat
“To be a love rat” ám chỉ người có tính trăng hoa, không chung thủy, mập mờ trong tình yêu.
Ví dụ: "John has had affairs with several women. He’s definitely a love rat!"
5.13 To be lovey – dovey
“To be lovey-dovey” chỉ các cặp đôi vô tư thể hiện tình cảm.
Ví dụ: "They’re always lovey-dovey. I’m so jealous!"
5.14 To think that someone hung the moon
“Think someone has hung the moon(the stars)” có nghĩa là người nào đó rất hoàn hảo, tài ba.
Ví dụ: "He adores her. He probably thinks she hung the moon!"
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này khi một đứa trẻ ngưỡng mộ người lớn.
Ví dụ: "Her little brother thinks she hung the moon and the stars."
5.15 To take someone’s breath away
“To take someone’s breath away” dùng để chỉ sự say mê, yêu thích một ai đó
Ví dụ: "You take my breath away every day."
6. Các câu thành ngữ nhắc đến thực phẩm bằng Tiếng Anh
6.1 Spice things up
Thành ngữ này có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên thú vị hơn.
Ví dụ: “Instead of just buying Sam a birthday gift, let’s spice things up by taking him out for dinner.”
6.2 A couch potato
Thành ngữ “a couch potato” đề cập đến một người dành phần lớn thời gian để ngồi ghế xem tivi.
Ví dụ: “After my uncle retired from his job, he became a couch potato.”
6.3 Cool as a cucumber
“Cool as a cucumber” là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là một người bình tĩnh và thoải mái.
Ví dụ: “My friend is nervous about taking his driving test but I’m cool as a cucumber.”
6.4 Bring home the bacon
Thành ngữ “bring home the bacon” nói về người phải lao động kiếm sống để nuôi gia đình.
Ví dụ: “Ever since her father was injured, she’s been working two jobs to bring home the bacon.”
6.5 In hot water
“In hot water” có ý nghĩa là “nước sôi lửa bỏng”. Cụm từ này được dùng chỉ người đang ở tình huống nguy cấp.
Ví dụ: “My brother is in hot water for failing all his college classes.”
6.6 Compare apples and oranges
Thành ngữ “compare apples and oranges” nói về việc so sánh hai thứ vốn đã rất khác nhau vì vậy không nên so sánh.
Ví dụ: “I’m not sure which I enjoy more—pottery or dancing. It’s like comparing apples and oranges.”
6.7 Eat like a bird
“Eat like a bird” có nghĩa là ăn rất ít đấy!
Ví dụ: "Don’t worry about making extra food for Kim, she eats like a bird."
6.8 Not one’s cup of tea
“Not one’s cup of tea” chỉ một hoạt động nào đó mà bạn không hứng thú hoặc làm không tốt.
Ví dụ: “Camping is really not my cup of tea so I’m going to visit my friend in New York instead.”
6.9 Eat like a horse
“Eat like a horse” là câu thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là ăn rất nhiều thức ăn.
Ví dụ: “My mother has to cook a lot of food when my brother comes to visit. He eats like a horse."
6.10 Butter (someone) up
“Butter (someone) up” là thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa là nịnh bợ hoặc tâng bốc ai đó để nhận được sự ủng hộ của họ.
Ví dụ: “Everyone seems to be trying to butter up the new boss hoping to become her favorite.”
6.11 Packed like sardine
Thành ngữ tiếng Anh này mô tả một địa điểm hoặc là tình huống rất đông người
Ví dụ: “Were you at the football game last night? The stadium was packed like sardines.”
6.12 A bad apple
Thành ngữ “a bad apple” mô tả người mang đến nhiều vấn đề tiêu cực trong một nhóm.
Ví dụ: “Instead of focusing on college, he spends his time hanging out with bad apples.”
6.13 Bread and butter
Đây là câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến thực phẩm. Tuy nhiên, thành ngữ này đề cập đến một công việc mà giúp bạn trang trải được cho những nhu cầu cơ bản của cuộc sống.
Ví dụ: “Fishing is the bread and butter of the friendly people I met on the island last summer.”
6.14 A hard nut to crack
“A hard nut to crack” chỉ những người khó tiếp xúc hoặc đối đầu
Ví dụ: “I tried to be friendly with her but I was told she’s a hard nut to crack.”
6.15 Spill the beans
“Spill the beans” là thành ngữ chỉ việc để lộ thông tin bí mật
Ví dụ: “We were planning a surprise birthday party for Joyce this weekend. But this morning, Owen spilled the beans and now it’s no longer a surprise.”
7. Một số thành ngữ, tục ngữ thông dụng trong tiếng Anh khác
Bên cạnh những thành ngữ Tiếng Anh theo chủ đề thì có những thành ngữ phổ biến trong đời sống. Bạn có thể tham khảo các cụm sau:
- The sparrow near a school sings the primer: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
- Friendship that flames goes out in a flash: Tình bạn dễ đến thì sẽ dễ đi
- Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy
- Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng đầy tổ
- The grass are always green on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
- It’s an ill bird that fouls its own nest: Vạch áo cho người xem lưng
- Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- The die is cast: Bút sa gà chết
- Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
- Every bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
- Robbing a cradle:Trâu già gặm cỏ non
- Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
- Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
- Calamity is man’s true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Give him an inch and he will take a yard: Được voi, đòi tiên
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- Habit cures habit: Lấy độc trị độc
- A stranger nearby is better than a far away relative: Bán anh em xa mua láng giềng gần
- A wolf won’t eat wolf: Hổ dữ không ăn thịt con
- Don’t put off until tomorrow what you can do today: Việc hôm nay chớ để đến ngày mai
Trên đây là 100+ thành ngữ tiếng Anh hay, thông dụng trong giao tiếp. Chúc các bạn sẽ có nhiều kiến thức mới thú vị qua bài viết này nhé!