Các từ vựng tiếng Anh đều mang những ý nghĩa riêng và chỉ cần thay đổi 1 chữ cái trong từ đó thì cũng sẽ mang 1 ý nghĩa khác. Dưới đây là 10 cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất mà bạn thường gặp:
1/ sometime /ˈsʌm.taɪm/ (adv) một lúc nào đó - sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ (adv) thỉnh thoảng, đôi khi
Ví dụ:
- Give me a call sometime, and we’ll go out.
- Sometimes I just don’t understand what he is saying
2/ rise /raɪz/ (v) dậy, đứng lên, mọc, lên cao … - raise /reɪz/ (v) nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa ra …
Ví dụ:
- The flood waters were rising fast.
- He raised a hand in greeting.
3/ beside /biˈsaid/ (prep) bên cạnh, ngoài - besides /biˈsaidz/ (adv) ngoài ra, hơn nữa, vả lại
Ví dụ:
- He sat beside her all night.
- We have lots of things in common besides music.
4/ altogether /ɔːltəˈɡeðə/ (adv) toàn bộ, nhìn chung, hoàn toàn - all together /ɔːl təˈgɛðə/ tất cả mọi người, mọi thứ
Ví dụ:
- The presentation was altogether successful.
- Put all together on the table.
5/ affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng, tác động - effect /ɪˈfekt/ (n) kết quả, hiệu quả, ảnh hưởng
Ví dụ:
- How will these changes affect us?
- The results show a statistically significant effect.
6/ lend /lend/ (v) cho mượn - borrow /ˈbɒrəʊ/ (v) mượn
Ví dụ:
- Can you lend me $10?
- Can I borrow your umbrella?
7/ desert /ˈdezət/ (n) sa mạc - dessert /dɪˈzɜːt/ (n) đồ ăn tráng miệng
Ví dụ:
- the Sahara Desert
- What’s for dessert?
8/ advise /ədˈvaɪz/ (v) khuyên bảo - advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên
Ví dụ:
- We were advised to seek advice from an expert.
9/ lay /leɪ/ (v) xếp, đặt, để,… - lie /laɪ/ (v) nằm
Ví dụ:
- His mother visited the graveyard yesterday to lay flowers.
- Lie there for a bit until you feel better.
10/ quite /kwaɪt/ (adv) khá, rất, một phần… - quiet /ˈkwaɪət/ (adj) yên tĩnh, im lặng
Ví dụ:
- I quite like jazz music.
- Could you be quiet while I’m on the phone?
Bên trên là 10 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Cùng luyện tập và đưa ra ví dụ cụ thể để nhớ lâu hơn bạn nhé!